
20Tấn
25Tấn
30Tấn
35Tấn
40Tấn
- Tải trọng (t): 10, 20, 25, 30, 35, 40.
- Cấp chính xác : OIML R60 C3
- Điện áp biến đổi : (2 ± 0.002 ) mV/V
- Sai số lặp lại : (≤ ± 0.01) %R.O
- Độ trễ : (≤ ± 0.02) %R.O
- Sai số tuyến tính: ( ≤ ± 0.02 ) %R.O
- Quá tải (30 phút) : ( ≤ ± 0.02 ) %R.O
- Cân bằng tại điểm : ("0" ≤ ± 1) %R.O
- Bù nhiệt : ( -10 ~ +40) °C
- Nhiệt độ làm việc :(-20 ~ +60) °C
- Nhiệt độ tác động đến tín hiệu ra: (≤ ± 0.002 )%R.O/°C
- Nhiệt độ tác động làm thay đổi điểm "0" : (≤ ± 0.002 ) %R.O/°C
- Điện trở đầu vào : (750 ± 4) Ω
- Điện trở đầu ra : (700 ± 1) Ω
- Điện trở cách điện: ≥ 5000 (ở 50VDC) MΩ
- Điện áp kích thích: 6 ~ 15 (DC/AC) V
- Điện áp kích thích tối đa : 20 (DC/AC) V
- Quá tải an toàn: 150 %
- Quá tải phá hủy hoàn toàn: 300%
- Tuân thủ theo tiêu chuẩn: IP68
- Chiều dài dây tín hiệu: 13m
- Màu sắc dây : Đỏ , Đen , Xanh , Trắng
- Phương thức định lượng : cảm biến từ (load cell).
2.THÔNG SỐ KỶ THUẬT LOAD CELL MDB ZEMIC - HÀ LAN :
Model | ZEMIC - H3S | |||||
Mức tải tối đa (kg) | 10 Tấn | 15 Tấn | 20 Tấn | 25 Tấn | 30 Tấn | 40 Tấn |
Mức tải tối đa (k) | MDB 10T | MDB 15T | MDB 20T | MDB 25T | MDB 30T | MDB 40T |
ITEM | OIML R60 C3 | Unit | ||||
Điện áp biến đổi | 2mV/V , 3mV/V | mV/V | ||||
Sai số lặp lại | ± 0.01 | %R.O | ||||
Độ trễ | ± 0.02 | %R.O | ||||
Sai số tuyến tính | ± 0.02 | %R.O | ||||
Quá tải (30 phút) | ± 0.02 | %R.O | ||||
Cân bằng tại điểm | "0" ≤ ± 1 | %R.O | ||||
Bù nhiệt | -10 ~ +40 | °C | ||||
Nhiệt độ làm việc | -20 ~ +60 | °C | ||||
Nhiệt độ tác động đến tín hiệu ra | ± 0.002 | %R.O/°C | ||||
Nhiệt độ tác động làm thay đổi điểm "0" | ≤ ± 0.002 | %R.O/°C | ||||
Điện trở đầu vào | 381 ± 4 | Ω | ||||
Điện trở đầu ra | 350 ± 1 | Ω | ||||
Điện trở cách điện | 5000 (ở 50VDC) | MΩ | ||||
Điện áp kích thích | 6 ~ 15 | (DC/AC) V | ||||
Điện áp kích thích tối đa | 20 | (DC/AC) V | ||||
Quá tải an toàn | 150 | % | ||||
Quá tải phá hủy hoàn toàn | 300 | % | ||||
Phụ Kiện kèm theo | Chân cân | Chân cân | ||||
Tuân thủ theo tiêu chuẩn | IP67 | |||||
Màu sắc dây | Đỏ , Đen , Xanh , Trắng | |||||
Chiều dài dây tín hiệu | 20 m | 20 m | ||||
Đạt Chuẩn | OIML , CE | |||||
Phân Phối | Phân Phối Tại Việt Nam Bởi Công ty Cổ Phần Cân Điện Tử Thịnh Phát | |||||
Website | www.canvina.com , www.canthinhphat.com | |||||
Điện Thoại Cty | (08) 62.999.111 , (08) 62.888.666 , Sau 17giờ (08) 62.999.666 | |||||
Liên Hê | 0915.999.111 A. Cường Hoặc 0908.444.000 C. Kim Cương | |||||
Hãng Sản Xuất | ZEMIC - HÀ LAN | |||||
Giá (VND) | 4.372.280 | 4.372.280 | 4.372.280 | 4.372.280 | 4.372.280 | 8.372.280 |
EN
Capacity |
t
|
10/15/20/25/30/40/40SE/50
|
||||
Accuracy |
C1
|
C2
|
C3
|
A5M
|
B10M
|
|
Max number of
verification intervals |
n max
|
1000
|
2000
|
3000
|
5000
|
10000
|
Mini number of
verification intervals |
v min
|
Emax/3000
|
Emax/5000
|
Emax
/10000 |
Emax
/15000 |
Emax
/10000 |
Combined error |
(%FS)
|
≤±0.050
|
≤±0.030
|
≤±0.020
|
≤±0.026
|
≤±0.050
|
Creep |
(%FS/30min)
|
≤±0.038
|
≤±0.024
|
≤±0.016
|
≤±0.017
|
≤±0.040
|
Temperature effect |
(%FS/10℃) |
≤±0.028 |
≤±0.017 |
≤±0.011 |
≤±0.013 |
≤±0.040 |
Temperature effect on zero |
(%FS/10℃) |
≤±0.047 |
≤±0.023 |
≤±0.015 |
≤±0.014 |
≤±0.020 |
Output sensitivity |
(mv/v) |
2.0±0.002 |
||||
Input resistance |
(Ω) |
700±3.5 |
||||
Output resistance |
(Ω) |
703±3.5 |
||||
Insulation resistance |
(MΩ) |
≥ 5000(50VDC) |
||||
Zero balance |
(%FS) |
1.5 |
||||
Temperature, compensated |
(℃) |
-10~+40 |
||||
Temperature,allowed |
(℃) |
-35~+65 |
||||
Excitation, Recommended |
(V) |
5~12(DC) |
||||
Excitation,Max |
(V) |
18(DC) |
||||
Safe overload |
(%FS) |
150 |
||||
Ultimate overload |
(%FS) |
300 |