
H3C 100-100Kg
H3C 200-200kg
H3C 300-300kg
H3C 500-500kg
H3C 1T-1000kg
- Tải trọng (kg): 50, 100, 200, 300, 500, 1000.
- Cấp chính xác : OIML R60 C3
- Điện áp biến đổi : (2 ± 0.002 ) mV/V
- Sai số lặp lại : (≤ ± 0.01) %R.O
- Độ trễ : (≤ ± 0.02) %R.O
- Sai số tuyến tính: ( ≤ ± 0.02 ) %R.O
- Quá tải (30 phút) : ( ≤ ± 0.02 ) %R.O
- Cân bằng tại điểm : ("0" ≤ ± 1) %R.O
- Bù nhiệt : ( -10 ~ +40) °C
- Nhiệt độ làm việc :(-20 ~ +60) °C
- Nhiệt độ tác động đến tín hiệu ra: (≤ ± 0.002 )%R.O/°C
- Nhiệt độ tác động làm thay đổi điểm "0" : (≤ ± 0.002 ) %R.O/°C
- Điện trở đầu vào : (381 ± 4) Ω
- Điện trở đầu ra : (350 ± 1) Ω
- Điện trở cách điện: ≥ 5000 (ở 50VDC) MΩ
- Điện áp kích thích: 6 ~ 15 (DC/AC) V
- Điện áp kích thích tối đa : 20 (DC/AC) V
- Quá tải an toàn: 150 %
- Quá tải phá hủy hoàn toàn: 300%
- Tuân thủ theo tiêu chuẩn: IP67
- Chiều dài dây tín hiệu: 5m
- Màu sắc dây : Đỏ , Đen , Xanh , Trắng
- Phương thức định lượng : cảm biến từ (load cell).
1. TÍNH NĂNG LOAD CELL ZEMIC H3 EN: :
- Rated capacity (kg): 50, 100, 200, 300, 500, 1000.
- Accuracy class : OIML R60 C3
- Rated output : (2 ± 0.002 ) mV/V
- Non repeatbility : (≤ ± 0.01) %R.O
- Hysteresis : (≤ ± 0.02 ) %R.O
- Non linearity: ( ≤ ± 0.02 ) %R.O
- Creep (30min) : ( ≤ ± 0.02 ) %R.O
- Zero balance: ("0" ≤ ± 1) %R.O
- Temp. compensated range : ( -10 ~ +40) °C
- Operating temp. range:(-20 ~ +60) °C
- Temp. coefficient on output : (≤ ± 0.002 )%R.O/°C
- Temp. coefficient on zero balance: (≤ ± 0.002 ) %R.O/°C
- Input resistance : (381 ± 4) Ω
- Output resistance: (350 ± 1) Ω
- Insulation resistance: ≥ 5000 (in 50VDC) MΩ
- Recommended voltage: 6 ~ 15 (DC/AC) V
- Max. excit. voltage :20 (DC/AC) V
- Safe overload : 150 %
- Ultimated overload : 300%
- Protection class : IP67
- Cable length : 5 m
-Wiring code : Excitation (+Red) , Excitation (- Black), Signal (+Green) , Signal (- White)
2.THÔNG SỐ KỶ THUẬT LOAD CELL H3S ZEMIC - HÀ LAN :
Model | ZEMIC - H3S | |||||
Mức tải tối đa (kg) | 50 Kg | 100 Kg | 200 Kg | 300 Kg | 500 Kg | 1000 Kg |
Mức tải tối đa (k) | H3S 50 | H3S 100 | H3S 200 | H3S 300 | H3S 500 | H3S 1T |
ITEM | OIML R60 C3 | Unit | ||||
Điện áp biến đổi | 2mV/V , 3mV/V | mV/V | ||||
Sai số lặp lại | ± 0.01 | %R.O | ||||
Độ trễ | ± 0.02 | %R.O | ||||
Sai số tuyến tính | ± 0.02 | %R.O | ||||
Quá tải (30 phút) | ± 0.02 | %R.O | ||||
Cân bằng tại điểm | "0" ≤ ± 1 | %R.O | ||||
Bù nhiệt | -10 ~ +40 | °C | ||||
Nhiệt độ làm việc | -20 ~ +60 | °C | ||||
Nhiệt độ tác động đến tín hiệu ra | ± 0.002 | %R.O/°C | ||||
Nhiệt độ tác động làm thay đổi điểm "0" | ≤ ± 0.002 | %R.O/°C | ||||
Điện trở đầu vào | 381 ± 4 | Ω | ||||
Điện trở đầu ra | 350 ± 1 | Ω | ||||
Điện trở cách điện | 5000 (ở 50VDC) | MΩ | ||||
Điện áp kích thích | 6 ~ 15 | (DC/AC) V | ||||
Điện áp kích thích tối đa | 20 | (DC/AC) V | ||||
Quá tải an toàn | 150 | % | ||||
Quá tải phá hủy hoàn toàn | 300 | % | ||||
Tuân thủ theo tiêu chuẩn | IP67 | |||||
Màu sắc dây | Đỏ , Đen , Xanh , Trắng | |||||
Chiều dài dây tín hiệu | 1,5m | 2m | ||||
Đạt Chuẩn | OIML , CE | |||||
Phân Phối | Phân Phối Tại Việt Nam Bởi Công ty Cổ Phần Cân Điện Tử Thịnh Phát | |||||
Liên Hê | 0915.999.111 A. Cường Hoặc 0908.444.000 C. Kim Cương | |||||
Hãng Sản Xuất | ZEMIC - HÀ LAN |